Thông tin chi tiết:
EBRO Wafer Butterfly Valve Z011-AS
Đường kính van (Nominal diameter): DN 50 - DN 300.
Thân van (Body): Aluminium alloy.
Ghế van (Seat): CSM (Chlorosulfonated polyethylene rubber)/ FPM (Fluorocarbon rubber).
Ống bạc lót (Bearing bushing): Brass.
Đĩa van (Disc): Stainless Steel.
Trục van (Shafts): Stainless Steel.
Vòng chặn (O-ring): NBR (Nitrile butadiene rubber)/ FPM (Fluorocarbon rubber).
Nhiệt độ (Temperature range): -40°C to +100°C.
Áp suất vận hành (Operating pressure): max. 16 bar.
Nominal diameter:
|
DN 50 - DN 300
Larger diameters: See Z 011-A with aluminium body
|
Face-to-face:
|
EN 558 Series 20
ISO 5752 Series 20
API 609 Table 1
|
Flange accommodation:
|
EN 1092 PN 6/10/16
ASME Class 150
AS 4087 PN 16
|
Flange Surface Design:
|
EN 1092 Form A/B
ASME RF, FF
|
Top flange:
|
EN ISO 5211
|
Marking:
|
EN 19
|
Tightness check:
|
EN 12266 (Leakage rate A)
ISO 5208, Category 3
|
Temperature range:
|
-10°C to +100°C
(depending on pressure, medium and material)
|
Operating pressure:
|
max. 3 bar
|
Ứng dụng:
Van bướm loại wafer được sử dụng phổ biến theo tiêu chuẩn EN-593.
Van loại wafer có trọng lượng thấp được thiết kế tối ưu cho các ứng dụng trong đường ống nhựa, lĩnh vực bể bơi.