Thông tin chi tiết:
EBRO Butterfly Valve Z414-A
Đường kính van (Nominal diameter): DN 40 - DN 600.
Thân van (Body): Nodular Cast Iron.
Ghế van (Seat): Lớp lót lưu hóa NBR/ EPDM/ CSM/ FKM.
- NBR (Nitrile butadiene rubber)
- EPDM (Ethylene propylene diene monomer rubber)
- CSM (Chlorosulfonated polyethylene rubber)
- FKM (Fluorocarbon rubber)
Ống bạc lót (Bearing bushing): Brass/ Polyamide.
Đĩa van (Disc): Stainless Steel/ Coating Halar, Rilsan.
Trục van (Shafts): Stainless Steel.
Vòng chặn (O-ring): NBR (Nitrile butadiene rubber).
Nhiệt độ (Temperature range): -10°C to +160°C.
Áp suất vận hành (Operating pressure): max. 10 bar. higher pressures on request
Nominal diameter:
|
DA 50 - DA 630
DN 40 - DN 600
SDR11, SDR17 & SDR17.6
|
Face-to-face:
|
EN 558 Series 20
ISO 5752 Series 20
API 609 Table 1
Works standard
|
Flange accommodation:
|
EN 1092 PN 10
ASME Class 150
AS 4087 PN 16
others on request
|
Flange Surface Design:
|
EN 1092 Form A/B
ASME RF, FF
|
Top flange:
|
EN ISO 5211
|
Marking:
|
EN 19
|
Tightness check:
|
EN 12266 (leakage rate A)
ISO 5208, category 3
|
Temperature range:
|
-10°C to +160°C
(depending on pressure, medium and material)
|
Operating pressure:
|
max. 10 bar
higher pressures on request
|
Ứng dụng:
Van bướm loại mặt bích được sử dụng phổ biến theo tiêu chuẩn EN-593. Với sự đa dạng của vật liệu cơ bản sẵn có, loại van này phù hợp với nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau:
- Công nghiệp bán dẫn.
- Công nghệ xử lý nước và nước thải.
- Công nghệ xử lý vật liệu bằng khí nén.
- Công nghiệp đóng tàu; Năng lượng.
- Công nghệ thực phẩm.
- Khai thác mỏ.