EBRO Butterfly Valve Z014-B

  • Thông tin mô tả:

    EBRO Butterfly Valve Z014-B

    Van bướm Z014-B được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy công nghiệp hóa chất và hóa dầu, đóng tàu, sản xuất vật liệu và xử lý nước, nước thải và khai thác mỏ.

    Đường kính van (Nominal diameter): DN 50 - DN 300.

    Thân van (Body): Nodular Cast Iron.

    Nhiệt độ (Temperature range): -10°C to +120°C.

    Áp suất vận hành (Operating pressure): max. 19,2 bar.

    Đặc tính:

    - Lớp lót được lưu hóa cho các điều kiện vận hành khắc nghiệt và các ứng dụng chân không.

    - Thân và đĩa van được gia công chính xác, mômen vận hành thấp, tuổi thọ và độ tin cậy cao.

    - Lỗ lắp mặt bích đảm bảo vị trí van chính xác khi lắp đặt, đóng kín dòng chảy theo cả hai hướng.

    - Vòng bạc lót ngăn chặn sự lệch trục và đảm bảo dẫn hướng tối ưu vận hành.

    - Có thể lắp đặt ở nhiều vị trí mong muốn, dễ dàng tháo rời thay thế và không cần bảo trì.

     

  • Giá: Liên hệ

Thông tin chi tiết:

EBRO Butterfly Valve Z014-B

Đường kính van (Nominal diameter): DN 50 - DN 300.

Thân van (Body): Nodular Cast Iron.

Ghế van (Seat): Lớp lót lưu hóa NBR/ EPDM/ CSM/ FPM/ VSI/ SBR-green.

- NBR (Nitrile butadiene rubber)

- EPDM (Ethylene propylene diene monomer rubber)

- CSM (Chlorosulfonated polyethylene rubber)

- FPM (Fluorocarbon rubber)

- VSI (Silicone rubber)

- SBR-green (Styrene butadiene rubber)

Ống bạc lót (Bearing bushing): Brass

Đĩa van (Disc): Stainless Steel.

Trục van (Shafts): Stainless Steel.

Vòng chặn (O-ring): NBR (Nitrile butadiene rubber)/ FPM (Fluorocarbon rubber).

Nhiệt độ (Temperature range): -10°C to +120°C.

Áp suất vận hành (Operating pressure): max. 19,2 bar

Nominal diameter:

DN 50 - DN 300

Face-to-face:

EN 558 Series 20

ISO 5752 Series 20

API 609 Table 1

Flange accommodation:

EN 1092 PN 6/10/16

ASME Class 150

AS2129 T/E

AS4087 CL16

Flange Surface Design:

 

EN 1092 Form A/B

ASME RF, FF

Top flange:

EN ISO 5211

Marking:

EN 19

Tightness check:

EN 12266 (Leakage rate A)

ISO 5208, Category 3

Temperature range:

-10°C to +120°C

(depending on pressure, medium and material)

Operating pressure:

max. 19,2 bar

Ứng dụng:

Van bướm loại mặt bích được sử dụng phổ biến theo tiêu chuẩn EN-593. Với sự đa dạng của vật liệu cơ bản sẵn có, loại van này phù hợp với nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau:

- Công nghiệp hóa chất và hóa dầu.

- Công nghệ xử lý nước và nước thải.

- Công nghệ xử lý vật liệu bằng khí nén.

- Công nghiệp đóng tàu; Năng lượng.

- Công nghệ thực phẩm.

- Khai thác mỏ.

 

 

Nội dung đang được cập nhật....