Thông tin chi tiết:
EBRO Butterfly Valve Z014-B
Đường kính van (Nominal diameter): DN 50 - DN 300.
Thân van (Body): Nodular Cast Iron.
Ghế van (Seat): Lớp lót lưu hóa NBR/ EPDM/ CSM/ FPM/ VSI/ SBR-green.
- NBR (Nitrile butadiene rubber)
- EPDM (Ethylene propylene diene monomer rubber)
- CSM (Chlorosulfonated polyethylene rubber)
- FPM (Fluorocarbon rubber)
- VSI (Silicone rubber)
- SBR-green (Styrene butadiene rubber)
Ống bạc lót (Bearing bushing): Brass
Đĩa van (Disc): Stainless Steel.
Trục van (Shafts): Stainless Steel.
Vòng chặn (O-ring): NBR (Nitrile butadiene rubber)/ FPM (Fluorocarbon rubber).
Nhiệt độ (Temperature range): -10°C to +120°C.
Áp suất vận hành (Operating pressure): max. 19,2 bar
Nominal diameter:
|
DN 50 - DN 300
|
Face-to-face:
|
EN 558 Series 20
ISO 5752 Series 20
API 609 Table 1
|
Flange accommodation:
|
EN 1092 PN 6/10/16
ASME Class 150
AS2129 T/E
AS4087 CL16
|
Flange Surface Design:
|
EN 1092 Form A/B
ASME RF, FF
|
Top flange:
|
EN ISO 5211
|
Marking:
|
EN 19
|
Tightness check:
|
EN 12266 (Leakage rate A)
ISO 5208, Category 3
|
Temperature range:
|
-10°C to +120°C
(depending on pressure, medium and material)
|
Operating pressure:
|
max. 19,2 bar
|
Ứng dụng:
Van bướm loại mặt bích được sử dụng phổ biến theo tiêu chuẩn EN-593. Với sự đa dạng của vật liệu cơ bản sẵn có, loại van này phù hợp với nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau:
- Công nghiệp hóa chất và hóa dầu.
- Công nghệ xử lý nước và nước thải.
- Công nghệ xử lý vật liệu bằng khí nén.
- Công nghiệp đóng tàu; Năng lượng.
- Công nghệ thực phẩm.
- Khai thác mỏ.