EBRO Butterfly Valve Z414-A

  • Thông tin mô tả:

    EBRO Butterfly Valve Z414-A

    Van bướm Z414-A được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy công nghiệp bán dẫn, công nghệ thực phẩm, hàng không, xử lý nước, nước thải và khai thác mỏ.

    Đường kính van (Nominal diameter): DN 40 - DN 600.

    Thân van (Body): Nodular Cast Iron.

    Nhiệt độ (Temperature range): -10°C to +160°C.

    Áp suất vận hành (Operating pressure): max. 10 bar. higher pressures on request

    Đặc tính:

    - Lớp lót được lưu hóa cho các điều kiện vận hành khắc nghiệt và các ứng dụng chân không.

    - Thân và đĩa van được gia công chính xác, mômen vận hành thấp, tuổi thọ và độ tin cậy cao.

    - Lỗ lắp mặt bích đảm bảo vị trí van chính xác khi lắp đặt, đóng kín dòng chảy theo cả hai hướng.

    - Vòng bạc lót ngăn chặn sự lệch trục và đảm bảo dẫn hướng tối ưu vận hành.

    - Có thể lắp đặt ở nhiều vị trí mong muốn, dễ dàng tháo rời thay thế và không cần bảo trì.

     

  • Giá: Liên hệ

Thông tin chi tiết:

EBRO Butterfly Valve Z414-A

Đường kính van (Nominal diameter): DN 40 - DN 600.

Thân van (Body): Nodular Cast Iron.

Ghế van (Seat): Lớp lót lưu hóa NBR/ EPDM/ CSM/ FKM.

- NBR (Nitrile butadiene rubber)

- EPDM (Ethylene propylene diene monomer rubber)

- CSM (Chlorosulfonated polyethylene rubber)

- FKM (Fluorocarbon rubber)

Ống bạc lót (Bearing bushing): Brass/ Polyamide.

Đĩa van (Disc): Stainless Steel/ Coating Halar, Rilsan.

Trục van (Shafts): Stainless Steel.

Vòng chặn (O-ring): NBR (Nitrile butadiene rubber).

Nhiệt độ (Temperature range): -10°C to +160°C.

Áp suất vận hành (Operating pressure): max. 10 bar. higher pressures on request

Nominal diameter:

DA 50 - DA 630

DN 40 - DN 600

SDR11, SDR17 & SDR17.6

Face-to-face:

EN 558 Series 20

ISO 5752 Series 20

API 609 Table 1

Works standard

Flange accommodation:

EN 1092 PN 10

ASME Class 150

AS 4087 PN 16

others on request

Flange Surface Design:

 

EN 1092 Form A/B

ASME RF, FF

Top flange:

EN ISO 5211

Marking:

EN 19

Tightness check:

EN 12266 (leakage rate A)

ISO 5208, category 3

Temperature range:

-10°C to +160°C

(depending on pressure, medium and material)

Operating pressure:

max. 10 bar

higher pressures on request

Ứng dụng:

Van bướm loại mặt bích được sử dụng phổ biến theo tiêu chuẩn EN-593. Với sự đa dạng của vật liệu cơ bản sẵn có, loại van này phù hợp với nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau:

- Công nghiệp bán dẫn.

- Công nghệ xử lý nước và nước thải.

- Công nghệ xử lý vật liệu bằng khí nén.

- Công nghiệp đóng tàu; Năng lượng.

- Công nghệ thực phẩm.

- Khai thác mỏ.

 

 

Nội dung đang được cập nhật....