Thông tin chi tiết:
EBRO Wafer Butterfly Valve Z011-A
Đường kính van (Nominal diameter): DN 20 - DN 1200.
Thân van (Body): Aluminium alloy/ Grey Cast Iron/ Nodular Cast Iron/ Carbon Steel/ Stainless Steel.
Ghế van (Seat): NBR/ EPDM/ CSM/ FPM/ VSI/ SBR-green.
- NBR (Nitrile butadiene rubber)
- EPDM (Ethylene propylene diene monomer rubber)
- CSM (Chlorosulfonated polyethylene rubber)
- FPM (Fluorocarbon rubber)
- VSI (Silicone rubber)
- SBR-green (Styrene butadiene rubber)
Ống bạc lót (Bearing bushing): Polyamide/ Brass/ PTFE
Đĩa van (Disc): Steel/ Stainless Steel/ Aluminium Bronze/ Coating/ Surface quality.
Trục van (Shafts): Stainless Steel/ Aluminum Bronze.
Vòng chặn (O-ring): NBR (Nitrile butadiene rubber)/ FPM (Fluorocarbon rubber).
Nhiệt độ (Temperature range): -40°C to +200°C.
Áp suất vận hành (Operating pressure): max. 16 bar.
Nominal diameter:
|
DN 20 – DN 1200 (DN 20 only PN 10/16)
|
Face-to-face:
|
EN 558 Series 20
ISO 5752 Series 20
API 609 Table 1
|
Flange accommodation:
|
EN 1092 PN 6/10/16/25
ASME Class 150
AS 4087 PN 16/21
|
Flange Surface Design:
|
EN 1092 Form A/B
ASME RF, FF
|
Top flange:
|
EN ISO 5211
|
Marking:
|
EN 19
|
Tightness check:
|
EN 12266 (Leakage rate A)
ISO 5208, Category 3
|
Temperature range:
|
-40°C to +200°C
(depending on pressure, medium and material)
|
Operating pressure:
|
max. 16 bar
|
Ứng dụng:
Van bướm loại wafer được sử dụng phổ biến theo tiêu chuẩn EN-593. Với sự đa dạng của vật liệu cơ bản sẵn có, loại van này phù hợp với nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau:
- Công nghiệp hóa chất và hóa dầu.
- Công nghệ xử lý nước và nước thải.
- Công nghệ xử lý vật liệu bằng khí nén.
- Công nghiệp đóng tàu, năng lượng.
- Vận chuyển nguyên vật liệu (EN 14432).