EBRO Wafer Butterfly Valve Z011-A

  • Thông tin mô tả:

    EBRO Wafer Butterfly Valve Z011-A

    Van bướm Z011-A được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy công nghiệp hóa chất và hóa dầu, đóng tàu, sản xuất vật liệu và xử lý nước, nước thải.

    Đường kính van (Nominal diameter): DN 20 - DN 1200.

    Thân van (Body): Aluminium alloy/ Grey Cast Iron/ Nodular Cast Iron/ Carbon Steel/ Stainless Steel

    Nhiệt độ (Temperature range): -40°C to +200°C.

    Áp suất vận hành (Operating pressure): max. 16 bar.

    Đặc tính:

    - Thân và đĩa van được gia công chính xác, mômen vận hành thấp, tuổi thọ và độ tin cậy cao.

    - Lỗ lắp mặt bích đảm bảo vị trí van chính xác khi lắp đặt, đóng kín dòng chảy theo cả hai hướng.

    - Vòng bạc lót ngăn chặn sự lệch trục và đảm bảo dẫn hướng tối ưu vận hành.

    - Có thể lắp đặt ở nhiều vị trí mong muốn, dễ dàng tháo rời thay thế và không cần bảo trì.

     

  • Giá: Liên hệ

Thông tin chi tiết:

EBRO Wafer Butterfly Valve Z011-A

Đường kính van (Nominal diameter): DN 20 - DN 1200.

Thân van (Body): Aluminium alloy/ Grey Cast Iron/ Nodular Cast Iron/ Carbon Steel/ Stainless Steel.

Ghế van (Seat): NBR/ EPDM/ CSM/ FPM/ VSI/ SBR-green.

- NBR (Nitrile butadiene rubber)

- EPDM (Ethylene propylene diene monomer rubber)

- CSM (Chlorosulfonated polyethylene rubber)

- FPM (Fluorocarbon rubber)

- VSI (Silicone rubber)

- SBR-green (Styrene butadiene rubber)

Ống bạc lót (Bearing bushing): Polyamide/ Brass/ PTFE

Đĩa van (Disc): Steel/ Stainless Steel/ Aluminium Bronze/ Coating/ Surface quality.

Trục van (Shafts): Stainless Steel/ Aluminum Bronze.

Vòng chặn (O-ring): NBR (Nitrile butadiene rubber)/ FPM (Fluorocarbon rubber).

Nhiệt độ (Temperature range): -40°C to +200°C.

Áp suất vận hành (Operating pressure): max. 16 bar.

Nominal diameter:

DN 20 – DN 1200 (DN 20 only PN 10/16)

Face-to-face:

EN 558 Series 20

ISO 5752 Series 20

API 609 Table 1

Flange accommodation:

EN 1092 PN 6/10/16/25

ASME Class 150

AS 4087 PN 16/21

Flange Surface Design:

 

EN 1092 Form A/B

ASME RF, FF

Top flange:

EN ISO 5211

Marking:

EN 19

Tightness check:

EN 12266 (Leakage rate A)

ISO 5208, Category 3

Temperature range:

-40°C to +200°C

(depending on pressure, medium and material)

Operating pressure:

max. 16 bar

Ứng dụng:

Van bướm loại wafer được sử dụng phổ biến theo tiêu chuẩn EN-593. Với sự đa dạng của vật liệu cơ bản sẵn có, loại van này phù hợp với nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau:

- Công nghiệp hóa chất và hóa dầu.

- Công nghệ xử lý nước và nước thải.

- Công nghệ xử lý vật liệu bằng khí nén.

- Công nghiệp đóng tàu, năng lượng.

- Vận chuyển nguyên vật liệu (EN 14432).

 

 

Nội dung đang được cập nhật....