Thông tin mô tả:

EBRO Butterfly Valve Z611-A

Van bướm Z611-A được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy công nghiệp sản xuất vật liệu, công nghệ thực phẩm, công nghệ dược phẩm, xử lý vật liệu bằng khí nén.

Đường kính van (Nominal diameter): DN 50 - DN 300.

Thân van (Body): Nodular cast iron.

Nhiệt độ (Temperature range): -10°C to +200°C.

Áp suất vận hành (Operating pressure): max. 10 bar.

Đặc tính:

- Có thể dùng làm van điều khiển và đóng ngắt, phù hợp với ống và phụ kiện áp lực PE/PP tiêu chuẩn.

- Thân và đĩa van được gia công chính xác, mômen vận hành thấp, tuổi thọ và độ tin cậy cao.

- Lỗ lắp mặt bích đảm bảo vị trí van chính xác khi lắp đặt, đóng kín dòng chảy theo cả hai hướng.

- Vòng bạc lót ngăn chặn sự lệch trục và đảm bảo dẫn hướng tối ưu vận hành.

- Có thể lắp đặt ở nhiều vị trí mong muốn, dễ dàng tháo rời thay thế và không cần bảo trì.

 

 

Thông tin chi tiết:

EBRO Butterfly Valve Z611-A

Đường kính van (Nominal diameter): DN 50 - DN 300.

Thân van (Body): Nodular cast iron.

Ghế van (Seat): Lớp lót lưu hóa NBR/ EPDM/ CSM/ FPM/ VSI/ SBR-green.

- NBR Nitrile butadiene rubber

- EPDM Ethylene propylene diene monomer rubber

- CSM Chlorosulfonated polyethylene rubber

- FPM Fluorocarbon rubber

- VSI Silicone rubber

- SBR-green Styrene butadiene rubber

Ống bạc lót (Bearing bushing): Brass.

Đĩa van (Disc): Stainless Steel.

Trục van (Shafts): Stainless Steel.

Vòng chặn (O-ring): NBR (Nitrile butadiene rubber).

Nhiệt độ (Temperature range): -10°C to +200°C.

Áp suất vận hành (Operating pressure): max. 10 bar.

Nominal diameter:

DN 50 - DN 300

Face-to-face:

EN 558 Series 20

ISO 5752 Series 20

API 609 Table 1

Flange accommodation:

EN 1092 PN 10/16

ASME Class 150

Flange Surface Design:

 

EN 1092 Form A/B

ASME RF, FF

Top flange:

EN ISO 5211

Marking:

EN 19

Tightness check:

EN 12266 (Leakage rate A)

ISO 5208, Category 3

Temperature range:

-10°C to +200°C

(depending on pressure, medium and material)

Operating pressure:

max. 10 bar

Ứng dụng:

Van bướm loại wafer được sử dụng phổ biến theo tiêu chuẩn EN-593. Với sự đa dạng của vật liệu cơ bản sẵn có, loại van này phù hợp với nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau:

- Ngành công nghiệp thực phẩm và nước giải khát

- Nhà máy thanh lọc, nước và nước thải.

- Ngành công nghiệp dược phẩm.

- Công nghiệp hóa chất và hóa dầu.

- Ngành nước và nước thải.

- Công nghệ xử lý vật liệu bằng khí nén.

- Đóng tàu, Nhà máy điện.

- Công trình dân dụng.