Thông tin chi tiết:
EBRO Butterfly Valve Z411-A
Đường kính van (Nominal diameter): DN 40 - DN 600.
Thân van (Body): Aluminium alloy.
Ghế van (Seat): Lớp lót lưu hóa NBR/ EPDM/ FMQ/ FKM/ SBR-green.
- NBR (Nitrile butadiene rubber)
- EPDM (Ethylene propylene diene monomer rubber)
- FKM (Fluorocarbon rubber)
- FMQ (Silicone rubber)
- SBR (Styrene butadiene rubber)
Ống bạc lót (Bearing bushing): Brass.
Đĩa van (Disc): Stainless Steel.
Trục van (Shafts): Stainless Steel.
Vòng chặn (O-ring): NBR (Nitrile butadiene rubber).
Nhiệt độ (Temperature range): -10°C to +160°C.
Áp suất vận hành (Operating pressure): max. 10 bar.
Nominal diameter:
|
DN 40 - DN 600
|
Face-to-face:
|
EN 558 Series 20
ISO 5752 Series 20
API 609 Table 1
Works standard
|
Flange accommodation:
|
EN 1092 PN 10
ASME Class 150
AS 4087 PN 16
others on request
|
Flange Surface Design:
|
EN 1092 Form A/B
ASME RF, FF
|
Top flange:
|
EN ISO 5211
|
Marking:
|
EN 19
|
Tightness check:
|
EN 12266 (Leakage rate A)
ISO 5208, Category 3
|
Temperature range:
|
-10°C to +160°C
(depending on pressure, medium and material)
|
Operating pressure:
|
max. 10 bar
|
Ứng dụng:
Van bướm loại wafer được sử dụng phổ biến theo tiêu chuẩn EN-593. Với sự đa dạng của vật liệu cơ bản sẵn có, loại van này phù hợp với nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau:
- Ngành công nghiệp bán dẫn.
- Quản lý nước.
- Công nghiệp pin.
- Nông nghiệp & Công nghiệp thực phẩm.
- Năng lượng & Môi trường.
- Di động & Hàng không.
- Hệ thống thoát nước
- Sơn & sơn mài (không chứa silicone)