EBRO Butterfly Valve Z411-A

  • Thông tin mô tả:

    EBRO Butterfly Valve Z411-A

    Van bướm Z411-A được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy công nghiệp sản xuất vật liệu, công nghệ thực phẩm, công nghệ dược phẩm, xử lý vật liệu bằng khí nén.

    Đường kính van (Nominal diameter): DN 40 - DN 600.

    Thân van (Body): Aluminium alloy.

    Nhiệt độ (Temperature range): -10°C to +160°C.

    Áp suất vận hành (Operating pressure): max. 10 bar.

    Đặc tính:

    - Có thể dùng làm van điều khiển và đóng ngắt, phù hợp với ống và phụ kiện áp lực PE/PP tiêu chuẩn.

    - Thân và đĩa van được gia công chính xác, mômen vận hành thấp, tuổi thọ và độ tin cậy cao.

    - Lỗ lắp mặt bích đảm bảo vị trí van chính xác khi lắp đặt, đóng kín dòng chảy theo cả hai hướng.

    - Vòng bạc lót ngăn chặn sự lệch trục và đảm bảo dẫn hướng tối ưu vận hành.

    - Có thể lắp đặt ở nhiều vị trí mong muốn, dễ dàng tháo rời thay thế và không cần bảo trì.

     

  • Giá: Liên hệ

Thông tin chi tiết:

EBRO Butterfly Valve Z411-A

Đường kính van (Nominal diameter): DN 40 - DN 600.

Thân van (Body): Aluminium alloy.

Ghế van (Seat): Lớp lót lưu hóa NBR/ EPDM/ FMQ/ FKM/ SBR-green.

- NBR (Nitrile butadiene rubber)

- EPDM (Ethylene propylene diene monomer rubber)

- FKM (Fluorocarbon rubber)

- FMQ (Silicone rubber)

- SBR (Styrene butadiene rubber)

Ống bạc lót (Bearing bushing): Brass.

Đĩa van (Disc): Stainless Steel.

Trục van (Shafts): Stainless Steel.

Vòng chặn (O-ring): NBR (Nitrile butadiene rubber).

Nhiệt độ (Temperature range): -10°C to +160°C.

Áp suất vận hành (Operating pressure): max. 10 bar.

Nominal diameter:

DN 40 - DN 600

Face-to-face:

EN 558 Series 20

ISO 5752 Series 20

API 609 Table 1

Works standard

Flange accommodation:

EN 1092 PN 10

ASME Class 150

AS 4087 PN 16

others on request

Flange Surface Design:

 

EN 1092 Form A/B

ASME RF, FF

Top flange:

EN ISO 5211

Marking:

EN 19

Tightness check:

EN 12266 (Leakage rate A)

ISO 5208, Category 3

Temperature range:

-10°C to +160°C

(depending on pressure, medium and material)

Operating pressure:

max. 10 bar

Ứng dụng:

Van bướm loại wafer được sử dụng phổ biến theo tiêu chuẩn EN-593. Với sự đa dạng của vật liệu cơ bản sẵn có, loại van này phù hợp với nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau:

- Ngành công nghiệp bán dẫn.

- Quản lý nước.

- Công nghiệp pin.

- Nông nghiệp & Công nghiệp thực phẩm.

- Năng lượng & Môi trường.

- Di động & Hàng không.

- Hệ thống thoát nước

- Sơn & sơn mài (không chứa silicone)

 

 

Nội dung đang được cập nhật....